ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beaked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beaked


beaked /bi:kt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mỏ
  khoằm (mũi)
  nhô ra (tảng đá, mũi đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…