EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beakers
beaker /bi:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái cốc vại, cái chén tống
(hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse
← Xem thêm từ beaker
Xem thêm từ beaks →
Từ vựng liên quan
b
be
beak
beaker
ea
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…