ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beam-ends

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beam-ends


beam-ends /'bi:m'endz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều, to be on one's qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)
  hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…