EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beamwidth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beamwidth
beamwidth
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) độ rộng chùm
← Xem thêm từ beams
Xem thêm từ beamy →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
be
beam
dt
ea
id
width
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…