ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beamy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beamy


beamy /'bi:mi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  to, rộng (tàu thuỷ)
  (thơ ca) to lớn; nặng nề
a beamy spear → ngọn giáo nặng nề
  (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…