EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bearable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bearable
bearable /'beərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được
← Xem thêm từ bear's whelp
Xem thêm từ beard →
Từ vựng liên quan
ab
able
arab
arable
b
be
bear
bl
ea
ear
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…