ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bearded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bearded


bearded /'biədid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có râu
  có ngạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…