ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bearding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bearding


beard /biəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...
  ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
to laught in one's beard
  cười thầm
to laugh at somebody's beard
  cười vào mặt ai
  tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
to pluck (take) by the beard
  quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
to speak in one's beard
  nói lúng búng

ngoại động từ


  đương đầu với, chống cư
to beard the lion in his den
  vào hang hùm bắt cọp con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…