EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bearishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bearishness
bearishness /'beəriʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn
← Xem thêm từ bearish
Xem thêm từ bearleader →
Từ vựng liên quan
b
be
bear
bearish
ea
ear
is
ri
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…