EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beepers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beepers
beeper
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy bíp, máy điện liên (liên lạc báo có điện thoại) = pager
← Xem thêm từ beeper box
Xem thêm từ beeping →
Từ vựng liên quan
b
be
bee
beep
beeper
ep
er
pe
per
pers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…