EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beetling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beetling
beetling /'bi:tliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cheo leo, nhô ra
beetling cliffs
→ vách đá cheo leo
← Xem thêm từ beetles
Xem thêm từ beetroot →
Từ vựng liên quan
b
be
bee
beet
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…