EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
befit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
befit
befit /bi'fit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thích hợp, hợp với
là nhiệm vụ của
← Xem thêm từ befell
Xem thêm từ befits →
Từ vựng liên quan
b
be
fit
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…