EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
befouled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
befouled
befoul /bi'faul/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
← Xem thêm từ befoul
Xem thêm từ befouling →
Từ vựng liên quan
b
be
befoul
foul
foule
fouled
foulé
led
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…