EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
begirt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
begirt
begirt /bi'gə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) ngoại động từ begirt
/bi'ge:t/
buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
← Xem thêm từ begird
Xem thêm từ begone →
Từ vựng liên quan
b
be
beg
gi
girt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…