EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
begone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
begone
begone /bi'gɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
đi!, xéo!, cút!
← Xem thêm từ begirt
Xem thêm từ begonia →
Từ vựng liên quan
b
be
beg
ego
go
gone
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…