EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
belaud
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
belaud
belaud /bi'lɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hết lời ca ngợi, hết lời tán dương
← Xem thêm từ belatedly
Xem thêm từ belay →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
el
la
laud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…