belay /bi'lei/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
belaying pin → cọc (để) cắm thuyền
* thán từ
(hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi
* (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
belaying pin → cọc (để) cắm thuyền
* thán từ
(hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi