EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
belch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
belch
belch /beltʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ợ
sự phun lửa, sự bùng lửa
tiếng súng; tiếng núi lửa phun
động từ
ợ
phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)
a volcano belches smoke and ashes
→ núi lửa phun khói và tro
← Xem thêm từ belays
Xem thêm từ belched →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
ch
el
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…