ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ belays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng belays


belay /bi'lei/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
  cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
belaying pin → cọc (để) cắm thuyền
* thán từ
  (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…