ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ belt-line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng belt-line


belt-line /'beltlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…