EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benzedrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benzedrine
benzedrine /'benzədri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) Benzêđrin
← Xem thêm từ benumbs
Xem thêm từ benzene →
Từ vựng liên quan
b
be
ben
en
in
ri
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…