EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
berhyme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
berhyme
berhyme /bi'raim/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đặt thành vấn đề, đặt thành thơ
châm biếm
← Xem thêm từ Bergsonnian Social Walfare Funtion
Xem thêm từ beriberi →
Từ vựng liên quan
b
be
er
me
rh
rhyme
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…