EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
besmear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
besmear
besmear /bi'smiə/ (beslubber) /bi'slʌbə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bôi bẩn, làm nhớp nháp
← Xem thêm từ beslubber
Xem thêm từ besmeared →
Từ vựng liên quan
b
be
ea
ear
me
smear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…