ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beslubber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beslubber


beslubber /bi'smiə/ (beslubber) /bi'slʌbə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bôi bẩn, làm nhớp nháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…