ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beta


beta /'bi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Bêta (chữ cái Hy lạp)
beta plus
  hơn loại hai một ít
beta minus
  kém loại hai một ít

@beta
  (Tech) bêta, hệ số khuếch dòng đèn tinh thể

@beta
  bêta (β); sao bêta của một chòm sao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…