betook /bi'teik/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi
dấn thân vào, mắc vào, đam mê
to betake oneself to drink → đam mê rượu chè
to betake oneself to one's heels
chạy đi
* (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi
dấn thân vào, mắc vào, đam mê
to betake oneself to drink → đam mê rượu chè
to betake oneself to one's heels
chạy đi