ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ betook

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng betook


betook /bi'teik/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi
  dấn thân vào, mắc vào, đam mê
to betake oneself to drink → đam mê rượu chè
to betake oneself to one's heels
  chạy đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…