bet /bet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh cuộc
to lay (make) a bet → đánh cuộc
to lose a bet → thua cuộc
to win a bet → thắng cuộc
tiền đánh cuộc
* (bất qui tắc) động từ bet, betted
đánh cuộc, đánh cá
to bet an someone's winning → đánh cuộc ai thắng
to bet against someone's winning → đánh cuộc ai thua
to bet on a certainty
chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
to bet one's shirt
bán cả khố đi mà đánh cuộc
you bet
anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
@bet
(lý thuyết trò chơi) đánh cuộc