ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bets


bet /bet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh cuộc
to lay (make) a bet → đánh cuộc
to lose a bet → thua cuộc
to win a bet → thắng cuộc
  tiền đánh cuộc
* (bất qui tắc) động từ bet, betted
  đánh cuộc, đánh cá
to bet an someone's winning → đánh cuộc ai thắng
to bet against someone's winning → đánh cuộc ai thua
to bet on a certainty
  chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
to bet one's shirt
  bán cả khố đi mà đánh cuộc
you bet
  anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn

@bet
  (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…