EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
betroths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
betroths
betroth /bi'trouð/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hứa hôn, đính hôn
to be betrothed to someone
→ hứa hôn với ai
← Xem thêm từ betrothing
Xem thêm từ bets →
Từ vựng liên quan
b
be
bet
betroth
ot
rot
trot
troth
troths
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…