ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bewitch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bewitch


bewitch /bi'witʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ bùa mê
  làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm
  làm cho vô cùng thích thú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…