EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bezier curve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bezier curve
bezier curve
Phát âm
Ý nghĩa
đường cong Bézier
← Xem thêm từ bezels
Xem thêm từ bezique →
Từ vựng liên quan
b
be
cur
curve
er
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…