ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bibliograph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bibliograph


bibliograph /,bibli'ɔgrəfə/ (bibliograph) /'bibliəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…