ex. Game, Music, Video, Photography

Biet has blood type A and Hanh, type B.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blood type. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Biet has blood type A and Hanh, type B.

Nghĩa của câu:

blood type


Ý nghĩa

@blood type
* danh từ
- kiểu máu, nhóm máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…