ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biffs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biffs


biff /bif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) cú đấm mạnh

ngoại động từ


  (từ lóng) đấm mạnh

Các câu ví dụ:

1. Young talent Amid the turmoil, BIFF's programmers have still managed to line up around 300 films and 100 world premieres for this year's festival, which will open against a backdrop of unprecedented growth across Asian film markets.


Xem tất cả câu ví dụ về biff /bif/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…