EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bigrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bigrade
bigrade
Phát âm
Ý nghĩa
song cấp
← Xem thêm từ bigots
Xem thêm từ bigwig →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
bi
big
grad
grade
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…