EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
billies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
billies
billy /'bili/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằng sắt tây)
← Xem thêm từ billiarsgate
Xem thêm từ billing →
Từ vựng liên quan
b
bi
Bill
bill
ill
li
lie
lies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…