billiarsgate /'biliɳzgit/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ billiarsgate
chợ cá (ở Luân đôn)
lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục
to talk billiarsgate → lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa
* (bất qui tắc) danh từ billiarsgate
chợ cá (ở Luân đôn)
lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục
to talk billiarsgate → lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa