EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bimotored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bimotored
bimotored /bai'moutəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hai động cơ (máy bay...)
← Xem thêm từ BIMOS integrated circuit
Xem thêm từ bin →
Từ vựng liên quan
b
bi
imo
mo
mot
motor
motored
or
ore
ot
re
red
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…