EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
binaural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
binaural
binaural /bi'nɔ:rəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hai tai
dùng cho cả hai tai
@binaural
(Tech) bằng hai tai
← Xem thêm từ binate
Xem thêm từ binaural effect →
Từ vựng liên quan
aura
aural
b
bi
bin
in
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…