ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ binocular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng binocular


binocular /bi'nɔkjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hai kính mắt

@binocular
  (Tech) bằng hai mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…