EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
binodal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
binodal
binodal
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) nút kép
← Xem thêm từ binoculars
Xem thêm từ binode →
Từ vựng liên quan
b
bi
bin
da
in
no
nod
nodal
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…