ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ binode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng binode


binode

Phát âm


Ý nghĩa

  nút kép
  b. of surface nút kép của một mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…