EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biogeny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biogeny
biogeny /'baiou'dʤenisis/ (biogeny) /bai'ɔdʤini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyết phát sinh sinh vật
← Xem thêm từ biogenetical
Xem thêm từ biogeographies →
Từ vựng liên quan
b
bi
en
gen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…