EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biogenetical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biogenetical
biogenetical /,baiədʤi'netik/ (biogenetical) /,baiədʤi'netikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuyết phát sinh sinh vật
← Xem thêm từ biogenetic
Xem thêm từ biogeny →
Từ vựng liên quan
b
bi
biogenetic
cal
en
gen
gene
genet
genetic
ic
net
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…