EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bionomics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bionomics
bionomics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sinh thái học
← Xem thêm từ bionics
Xem thêm từ biophysical →
Từ vựng liên quan
b
bi
ic
ion
mi
no
om
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…