EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bionics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bionics
bionics /bai'ɔniks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) kỹ thuật
← Xem thêm từ bionic
Xem thêm từ bionomics →
Từ vựng liên quan
b
bi
bionic
ic
ion
ionic
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…