EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bionic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bionic
bionic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử
* danh từ, pl
kỹ thuật sinh học
← Xem thêm từ biometry
Xem thêm từ bionics →
Từ vựng liên quan
b
bi
ic
ion
ionic
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…