ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bionic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bionic


bionic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử
* danh từ, pl
  kỹ thuật sinh học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…