EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biometry
biometry /bai'ɔmitri/ (biometrics) /,baiə'metriks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sinh trắc học
← Xem thêm từ biometrics
Xem thêm từ bionic →
Từ vựng liên quan
b
bi
biome
iom
me
met
om
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…