EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biophysical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biophysical
biophysical /'baiou'fizikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lý sinh
← Xem thêm từ bionomics
Xem thêm từ biophysically →
Từ vựng liên quan
b
bi
cal
ic
op
physic
physical
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…