EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biotechnological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biotechnological
biotechnological
Phát âm
Ý nghĩa
xem biotechnology
← Xem thêm từ biotechnical
Xem thêm từ biotechnologies →
Từ vựng liên quan
b
bi
cal
ch
ec
gi
ic
lo
log
logic
logical
no
ot
tec
tech
technologic
technological
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…