ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ birching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng birching


birch /bə:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giống cây cáng lò, giống cây bulô
  gỗ bulô
  cái roi (bằng cành bulô)

ngoại động từ


  quất bằng roi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…